Tình hình giá thép xây dựng hiện nay tăng giảm ra sao? Đơn giá từng chủng loại thép liệu có gì thay đổi không? Đại lý nào có đầy đủ khả năng cung cấp sắt thép xây dựng cho mọi công trình? Cùng Vĩnh Bình tìm hiểu xem nhé!

Bảng báo giá thép xây dựng hôm nay

Hiện nay, giá thép xây dựng đang phản ánh sự biến động của thị trường và nền kinh tế toàn cầu. Trong những năm gần đây, giá thép đã có sự biến đổi, tăng cao do nhiều nguyên nhân như sự tăng trưởng kinh tế, tăng cường cơ sở hạ tầng, sự biến động trong nguồn cung và nhu cầu.

Các yếu tố về chi phí nguyên liệu, giá cả vận chuyển, biến động tỷ giá cũng đóng vai trò trong việc định hình giá thép hiện nay.

Vậy, giá thép xây dựng hôm nay có sự thay đổi như thế nào?

Giá thép Miền Nam 12.600 đ/1kg
Giá thép Việt Nhật 12.800 đ/1kg
Giá thép Hòa Phát 12.500 đ/1kg
Giá thép Việt Mỹ 12.300đ/1kg
Giá thép Pomina 12.500 đ/1kg

Bảng báo giá sắt thép xây dựng trong 30 ngày

STT

Chủng loại

ĐVT

Hòa Phát

Việt Nhật

Miền Nam

Pomina

Việt Mỹ

CB300V

CB400V

CB300V CB400V CB300V CB400V CB300V CB400V CB300V

CB400V

1 Phi 6 kg 11.100 11.100 12.500 Liên hệ 11.000 11.000 12.300 Liên hệ 10.900 Liên hệ
2 Phi 8 kg 11.100 11.100 12.500 Liên hệ 11.000 11.000 12.400 Liên hệ 10.900 Liên hệ
3 Phi 10 Cây 70.484 77.995 87.641 91.838 69.564 81.008 78.425 90.394 68.944 76.617
4 Phi 12 Cây 110.323 110.323 124.169 130.446 114.751 114.861 122.191 128.368 117.637 118.235
5 Phi 14 Cây 152.208 152.208 166.788 240.000 149.295 157.176 162.745 171.336 146.340 146.772
6 Phi 16 Cây 192.752 199.360 218.940 227.427 203.574 205.239 212.476 223.729 185.760 192.240
7 Phi 18 Cây 251.776 251.776 275.643 287.820 268.953 259.740 293.483 283.440 241.920 242.784
8 Phi 20 Cây 311.024 307.764 340.956 355.470 304.695 320.790 332.445 349.490 298.620 299.916
9 Phi 22 Cây Liên hệ 374.364 Liên hệ 428.901 Liên hệ 387.057 Liên hệ 421.927 Liên hệ 361.476
10 Phi 25 Cây Liên hệ 489.328 Liên hệ 554.115 Liên hệ 500.055 Liên hệ 545.405 Liên hệ 471.852
11 Phi 28 Cây Liên hệ 615.552 Liên hệ 696.549 Liên hệ 628.593 Liên hệ Liên hệ Liên hệ 593.568
12 Phi 32 Cây Liên hệ 803.488 Liên hệ 908.109 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ 774.792

Lưu ý:

Bảng báo giá thép xây dựng trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi theo thời gian, số lượng đơn hàng yêu cầu từ khách hàng.

Tình hình giá sắt thép xây dựng trên sàn giao dịch quốc tế

Tên kim loại

Giá kim loại ngày 7/7 (NDT/tấn)

Chênh lệch so với giao dịch trước đó

Giá thép

4.191

+11

Giá đồng

57.950

+90

Giá kẽm

22.955

+370

Giá Niken

159.680

-4.210

Giá bạc

4.224

-21

Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát

Giá thép Hòa Phát

Chủng loại

ĐVT

CB300V 

CB400V

Đơn giá (kg) Đơn giá (Cây) Đơn giá (kg) Đơn giá (Cây)
Thép  Ø 6 Kg 11.100 11.100 11.100 11.100
Thép  Ø 8 Kg 11.100 11.100 11.100 11.100
Thép  Ø 10 Cây 11.7 m 11.320 70.484 11.320 77.995
Thép  Ø 12 Cây 11.7 m 11.155 110.323 11.155 110.323
Thép  Ø 14 Cây 11.7 m 11.200 152.208 11.200 152.208
Thép  Ø 16 Cây 11.7 m 11.200 192.752 11.200 199.360
Thép  Ø 18 Cây 11.7 m 11.200 251.776 11.200 251.776
Thép  Ø 20 Cây 11.7 m 11.200 311.024 11.200 307.664
Thép  Ø 22 Cây 11.7 m 11.200 374.364
Thép  Ø 25 Cây 11.7 m 11.200 489.328
Thép  Ø 28 Cây 11.7 m 11.200 615.552
Thép  Ø 32 Cây 11.7 m 11.200 803.488

Lưu ý:

Bảng giá sắt thép xây dựng Hòa Phát chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy vào số lượng, thời gian khách hàng đặt theo yêu cầu

Báo giá sắt thép xây dựng Miền Nam

Giá thép Miền Nam

Chủng loại

ĐVT CB300V  CB400V
Đơn giá (kg) Đơn giá (Cây) Đơn giá (kg)

Đơn giá (Cây)

Thép  Ø 6 Kg 11.100 11.100 11.100 11.100
Thép  Ø 8 Kg 11.100 11.100 11.100 11.100
Thép  Ø 10 Cây 11.7 m 11.220 69.564 11.220 81.008
Thép  Ø 12 Cây 11.7 m 11.055 114.751 11.055 114.861
Thép  Ø 14 Cây 11.7 m 11.100 149.295 11.100 157.176
Thép  Ø 16 Cây 11.7 m 11.100 203.574 11.100 205.239
Thép  Ø 18 Cây 11.7 m 11.100 268.953 11.100 259.740
Thép  Ø 20 Cây 11.7 m 11.100 304.695 11.100 320.790
Thép  Ø 22 Cây 11.7 m 11.100 387.057
Thép  Ø 25 Cây 11.7 m 11.100 500.055
Thép  Ø 28 Cây 11.7 m 11.100 628.593
Thép  Ø 32 Cây 11.7 m Liên hệ Liên hệ

Lưu ý:

Bảng giá sắt thép xây dựng Miền Nam chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy vào số lượng, thời gian khách hàng đặt theo yêu cầu

Báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật

Giá thép Việt Nhật

Chủng loại

ĐVT CB300V  CB400V
Đơn giá (kg) Đơn giá (Cây) Đơn giá (kg)

Đơn giá (Cây)

Thép  Ø 6 Kg 12.500 12.500 Liên hệ Liên hệ
Thép  Ø 8 Kg 12.500 12.500 Liên hệ Liên hệ
Thép  Ø 10 Cây 11.7 m 12.720 87.641 12.720 91.838
Thép  Ø 12 Cây 11.7 m 12.555 124.169 12.555 130.446
Thép  Ø 14 Cây 11.7 m 12.300 166.788 12.300 240.000
Thép  Ø 16 Cây 11.7 m 12.300 218.940 12.300 227.427
Thép  Ø 18 Cây 11.7 m 12.300 275.643 12.300 287.820
Thép  Ø 20 Cây 11.7 m 12.300 340.956 12.300 355.470
Thép  Ø 22 Cây 11.7 m Liên hệ Liên hệ 12.300 428.901
Thép  Ø 25 Cây 11.7 m Liên hệ Liên hệ 12.300 554.115
Thép  Ø 28 Cây 11.7 m Liên hệ Liên hệ 12.300 696.549
Thép  Ø 32 Cây 11.7 m Liên hệ Liên hệ 12.300 908.109

Lưu ý:

Bảng giá sắt thép xây dựng Việt Nhật chỉ mang tính chất tham khảo, giá có thể thay đổi tùy vào số lượng, thời gian khách hàng đặt theo yêu cầu

Ngoài ra, để cập nhật về những mẫu sản phẩm, giá chi tiết theo dõi ThepVinhBinh ngay nhé. Hoặc truy cập bản tin tại Thepvinhbinh.com.vn